BMW 3 Series Sedan (G20) 330i (258 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021
BMW 3 Series Sedan (G20) 330i (258 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (G20) 330i (258 Hp) Steptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

330i (258 Hp) Steptronic

Công suất

258 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1550-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132-139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2-7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8-6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B48B20
Công suất (HP)
258 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1550-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4709 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1589 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17 98Y XL

Kích thước bánh trước

225/50 R17 98Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành