BMW 3 Series Sedan (E90) 325i (218 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007
BMW 3 Series Sedan (E90) 325i (218 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E90) 325i (218 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

325i (218 Hp) Automatic

Công suất

218 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N52B25
Công suất (HP)
218 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1513 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16 W

Kích thước bánh trước

205/55 R16 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J X 16

Công nghệ và Vận hành