BMW 3 Series Sedan (E46) 330 Xi (231 Hp) Automatic 2000, 2001
BMW 3 Series Sedan (E46) 330 Xi (231 Hp) Automatic 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E46) 330 Xi (231 Hp) Automatic 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

330 Xi (231 Hp) Automatic

Công suất

231 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M54B30
Công suất (HP)
231 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1595 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2095 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4471 mm

Chiều rộng (mm)

1739 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1471 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành