BMW 3 Series Sedan (E36) 325 tds (143 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
BMW 3 Series Sedan (E36) 325 tds (143 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E36) 325 tds (143 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

325 tds (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M51D25
Công suất (HP)
143 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4433 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1393 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1418 mm

Vết bánh sau (mm)

1431 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành