BMW 3 Series Sedan (E36) 320i (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
BMW 3 Series Sedan (E36) 320i (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E36) 320i (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

320i (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M52B20
Công suất (HP)
150 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4352 mm

Chiều rộng (mm)

1843 mm

Chiều cao (mm)

1568 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3521 mm

Vết bánh trước (mm)

1835 mm

Vết bánh sau (mm)

1840 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành