BMW 3 Series Sedan (E30) 325i (171 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
BMW 3 Series Sedan (E30) 325i (171 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E30) 325i (171 Hp) Automatic 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

325i (171 Hp) Automatic

Công suất

171 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20B25
Công suất (HP)
171 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4321 mm

Chiều rộng (mm)

1641 mm

Chiều cao (mm)

1379 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành