BMW 3 Series Sedan (E30) 325e (122 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
BMW 3 Series Sedan (E30) 325e (122 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E30) 325e (122 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

325e (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20B27
Công suất (HP)
122 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2693 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4321 mm

Chiều rộng (mm)

1641 mm

Chiều cao (mm)

1379 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành