BMW 3 Series Sedan 4-door (E30) 316 (90 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
BMW 3 Series Sedan 4-door (E30) 316 (90 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan 4-door (E30) 316 (90 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

316 (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1766 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
71 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4320 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành