BMW 3 Series Coupe (E92) 325d (197 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
BMW 3 Series Coupe (E92) 325d (197 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Coupe (E92) 325d (197 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

325d (197 Hp)

Công suất

197 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1300-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M57D30TU2
Công suất (HP)
197 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1300-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành