BMW 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) 325 Ci (184 Hp) (USA) 2003, 2004, 2005, 2006
BMW 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) 325 Ci (184 Hp) (USA) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) 325 Ci (184 Hp) (USA) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

325 Ci (184 Hp) (USA)

Công suất

184 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

237 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
237 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.07 mm
Đường kính piston (mm)
74.93 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4455 mm

Chiều rộng (mm)

1757 mm

Chiều cao (mm)

1369 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1471 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring, Wishbone, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 294 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 8J x 17

Công nghệ và Vận hành