BMW 3 Series Coupe (E36) 328i (193 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
BMW 3 Series Coupe (E36) 328i (193 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Coupe (E36) 328i (193 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

328i (193 Hp)

Công suất

193 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

236 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M52B28
Công suất (HP)
193 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2793 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4433 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1366 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1408 mm

Vết bánh sau (mm)

1421 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 15

Công nghệ và Vận hành