BMW 3 Series Convertible (E93, facelift 2010) 330i (272 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
BMW 3 Series Convertible (E93, facelift 2010) 330i (272 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Convertible (E93, facelift 2010) 330i (272 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

330i (272 Hp) Automatic

Công suất

272 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N53B30
Công suất (HP)
272 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4612 mm

Chiều rộng (mm)

1782 mm

Chiều cao (mm)

1384 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1513 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/45 R17 91Y

Kích thước bánh trước

225/45 R17 91Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành