BMW 2 Series Active Tourer (F45 LCI, facelift 2018) 225xe (220 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021
BMW 2 Series Active Tourer (F45 LCI, facelift 2018) 225xe (220 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 2 Series Active Tourer (F45 LCI, facelift 2018) 225xe (220 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

225xe (220 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

125 Hp @ 5000-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1500-3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

41 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1500-3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4354 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1556 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1561 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành