BMW 1 Series Hatchback (F40) M135i (306 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021
BMW 1 Series Hatchback (F40) M135i (306 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback (F40) M135i (306 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M135i (306 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

306 Hp @ 5000-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145-155 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5-8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B48A20T1
Công suất (HP)
306 Hp @ 5000-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
153.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2085 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4319 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1563 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17 94Y XL

Kích thước bánh trước

225/45 R17 94Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành