BMW 1 Series Hatchback (F40) 118d (150 Hp) Steptronic 2019, 2020, 2021
BMW 1 Series Hatchback (F40) 118d (150 Hp) Steptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback (F40) 118d (150 Hp) Steptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

118d (150 Hp) Steptronic

Công suất

150 Hp @ 2500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

108-116 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1-4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B47D20
Công suất (HP)
150 Hp @ 2500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4319 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91W

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành