BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) M140i (340 Hp) 2016, 2017
BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) M140i (340 Hp) 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Hatchback 3dr (F21 LCI, facelift 2015) M140i (340 Hp) 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M140i (340 Hp)

Công suất

340 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1520-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B58B30
Công suất (HP)
340 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1520-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4324 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1411 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1516 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 245/35 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 245/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành