BMW 1 Series Coupe (E82) 135i (306 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
BMW 1 Series Coupe (E82) 135i (306 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Coupe (E82) 135i (306 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

135i (306 Hp) Automatic

Công suất

306 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1300-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

221 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N54B30
Công suất (HP)
306 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1300-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1408 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1497 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R18 85Y; 245/35 R18 88Y

Kích thước bánh trước

215/40 R18 85Y; 245/35 R18 88Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành