BMW 1 Series Convertible (E88 LCI, facelift 2011) 123d (204 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013
BMW 1 Series Convertible (E88 LCI, facelift 2011) 123d (204 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW 1 Series Convertible (E88 LCI, facelift 2011) 123d (204 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

123d (204 Hp) Automatic

Công suất

204 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N47D20
Công suất (HP)
204 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

305 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1423 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1507 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/50 R17 89W

Kích thước bánh trước

205/50 R17 89W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành