BMW 3 Series Touring (G21 LCI, facelift 2022) M340i (374 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2022
BMW 3 Series Touring (G21 LCI, facelift 2022) M340i (374 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (G21 LCI, facelift 2022) M340i (374 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

M340i (374 Hp) MHEV xDrive Steptronic

Công suất

374 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1900-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

182-197 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
374 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1900-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1795 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500-1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4714 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1140 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1583 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18Rear wheel tires: 255/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành