BMW 3 Series Touring (G21 LCI, facelift 2022) 330i (245 Hp) Steptronic 2022
BMW 3 Series Touring (G21 LCI, facelift 2022) 330i (245 Hp) Steptronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Touring (G21 LCI, facelift 2022) 330i (245 Hp) Steptronic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

330i (245 Hp) Steptronic

Công suất

245 Hp @ 4500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154-172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 4500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2195 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500-1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4713 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1573 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành