BMW 3 Series Sedan (E30, facelift 1987) 318is (136 Hp) 1989, 1990, 1991
BMW 3 Series Sedan (E30, facelift 1987) 318is (136 Hp) 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Sedan (E30, facelift 1987) 318is (136 Hp) 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

318is (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4325 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành