BMW 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) 318 Ci (143 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005
BMW 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) 318 Ci (143 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Coupe (E46, facelift 2003) 318 Ci (143 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

318 Ci (143 Hp) Automatic

Công suất

143 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4488 mm

Chiều rộng (mm)

1757 mm

Chiều cao (mm)

1369 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1471 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Wishbone, Trailing arm, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 286 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 280 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành