BMW 3 Series Coupe (E30) 325e (122 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
BMW 3 Series Coupe (E30) 325e (122 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

BMW 3 Series Coupe (E30) 325e (122 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Động cơ

325e (122 Hp) Automatic

Công suất

122 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2693 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4325 mm

Chiều rộng (mm)

1625 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1407 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành