Bitter Vero 6.0 V8 (378 Hp) Automatic 2008
Bitter Vero 6.0 V8 (378 Hp) Automatic 2008

Thông tin chung

Tên xe

Bitter Vero 6.0 V8 (378 Hp) Automatic 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V8 (378 Hp) Automatic

Công suất

378 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

535 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
378 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
535 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2298 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5200 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3009 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 285/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 285/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành