Bisu T3 1.3 T (133 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Bisu T3 1.3 T (133 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Bisu T3 1.3 T (133 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 T (133 Hp) CVT

Công suất

133 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Country V

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F13B
Công suất (HP)
133 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2565 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành