Bisu M3 1.5 (106 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Bisu M3 1.5 (106 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Bisu M3 1.5 (106 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (106 Hp)

Công suất

106 Hp

Moment xoắn (Nm)

140 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Country V

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F15C
Công suất (HP)
106 Hp
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, DVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1498 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1751 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành