Bentley Mulsanne I 6.75 i V8 (295 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Bentley Mulsanne I 6.75 i V8 (295 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Mulsanne I 6.75 i V8 (295 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.75 i V8 (295 Hp)

Công suất

295 Hp

Moment xoắn (Nm)

658 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
295 Hp
Công suất trên lít (HP)
43.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
658 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6750 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.14 mm
Đường kính piston (mm)
99.06 mm
Tỉ số nén
8
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

108 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5270 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3060 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 HR 15

Kích thước bánh trước

235/70 HR 15

Công nghệ và Vận hành