Bentley Flying Spur III 6.0 W12 (635 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Bentley Flying Spur III 6.0 W12 (635 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Flying Spur III 6.0 W12 (635 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 W12 (635 Hp) AWD Automatic

Công suất

635 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 1350-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

337 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

333 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
635 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 1350-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5950 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2437 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5316 mm

Chiều rộng (mm)

1987 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3194 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 420x40 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380x30 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R21; R22

Công nghệ và Vận hành