Bentley Flying Spur II (facelift 2015) 4.0 V8 (507 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Bentley Flying Spur II (facelift 2015) 4.0 V8 (507 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Flying Spur II (facelift 2015) 4.0 V8 (507 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 (507 Hp) AWD Automatic

Công suất

507 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

660 Nm @ 1700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

254 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

295 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
507 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
660 Nm @ 1700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3993 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2972 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5299 mm

Chiều rộng (mm)

1976 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3066 mm

Vết bánh trước (mm)

1643 mm

Vết bánh sau (mm)

1642 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/45 ZR19; 275/40 ZR20; 275/35 ZR21

Kích thước bánh trước

275/45 ZR19; 275/40 ZR20; 275/35 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20; R21

Công nghệ và Vận hành