Bentley Continental T 6.8 i V8 (426 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Bentley Continental T 6.8 i V8 (426 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Continental T 6.8 i V8 (426 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.8 i V8 (426 Hp)

Công suất

426 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

875 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

28.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

273 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
426 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
875 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6750 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.14 mm
Đường kính piston (mm)
99.06 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

108 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5222 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2961 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1581 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R18

Kích thước bánh trước

285/45 R18

Công nghệ và Vận hành