Bentley Continental GT II convertible Speed 6.0 W12 (616 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Bentley Continental GT II convertible Speed 6.0 W12 (616 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Continental GT II convertible Speed 6.0 W12 (616 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Speed 6.0 W12 (616 Hp)

Công suất

616 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

347 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

327 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CVAA
Công suất (HP)
616 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5998 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4806 mm

Chiều rộng (mm)

1944 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2746 mm

Vết bánh trước (mm)

1664 mm

Vết bánh sau (mm)

1655 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/35 ZR21

Kích thước bánh trước

275/35 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 21

Công nghệ và Vận hành