Bentley Continental GT convertible 6.0 i W12 48V (560 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Bentley Continental GT convertible 6.0 i W12 48V (560 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Continental GT convertible 6.0 i W12 48V (560 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i W12 48V (560 Hp)

Công suất

560 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

27.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

314 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BEB, BWR
Công suất (HP)
560 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5998 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4807 mm

Chiều rộng (mm)

1918 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1607 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

275/40 R19

Kích thước bánh trước

275/40 R19

Công nghệ và Vận hành