Bentley Continental Flying Spur 6.0 i W12 48V (560 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Bentley Continental Flying Spur 6.0 i W12 48V (560 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Continental Flying Spur 6.0 i W12 48V (560 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i W12 48V (560 Hp)

Công suất

560 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

26.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

312 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BEB, BWR
Công suất (HP)
560 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5998 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5307 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3065 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1607 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/40 R19

Kích thước bánh trước

275/40 R19

Công nghệ và Vận hành