Bentley Bentayga (facelift 2020) Speed 6.0 W12 TSI (635 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021
Bentley Bentayga (facelift 2020) Speed 6.0 W12 TSI (635 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Bentayga (facelift 2020) Speed 6.0 W12 TSI (635 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Speed 6.0 W12 TSI (635 Hp) AWD Automatic 7 Seat

Công suất

635 Hp @ 5000-5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 1500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

325 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

306 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDBD
Công suất (HP)
635 Hp @ 5000-5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 1500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5950 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5144 mm

Chiều rộng (mm)

1998 mm

Chiều cao (mm)

1742 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1689 mm

Vết bánh sau (mm)

1707 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 400 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R21; 285/40 R22

Kích thước bánh trước

285/45 R21; 285/40 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R21; R22

Công nghệ và Vận hành