Bentley Bentayga EWB 4.0 V8 (550 Hp) 4WD Automatic 2022
Bentley Bentayga EWB 4.0 V8 (550 Hp) 4WD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Bentayga EWB 4.0 V8 (550 Hp) 4WD Automatic 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 (550 Hp) 4WD Automatic

Công suất

550 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

770 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

294 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
770 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2514 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5305 mm

Chiều rộng (mm)

1998 mm

Chiều cao (mm)

1739 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3175 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R21; 285/40 R22

Kích thước bánh trước

285/45 R21; 285/40 R22

Công nghệ và Vận hành