Bentley Bentayga 6.0 TSI W12 (608 Hp) AWD Automatic COD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Bentley Bentayga 6.0 TSI W12 (608 Hp) AWD Automatic COD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Bentayga 6.0 TSI W12 (608 Hp) AWD Automatic COD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 TSI W12 (608 Hp) AWD Automatic COD

Công suất

608 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 1350-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

296 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

301 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDBD
Công suất (HP)
608 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 1350-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5950 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

431-484 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5140 mm

Chiều rộng (mm)

1998 mm

Chiều cao (mm)

1742 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1689 mm

Vết bánh sau (mm)

1693 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R20. 285/45 R21. 285/45 ZR21. 285/40 ZR22

Kích thước bánh trước

275/50 R20. 285/45 R21. 285/45 ZR21. 285/40 ZR22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20; R21; R22

Công nghệ và Vận hành