Bentley Bentayga 4.0 V8 (550 Hp) 4WD Automatic 7 Seat 2018, 2019, 2020
Bentley Bentayga 4.0 V8 (550 Hp) 4WD Automatic 7 Seat 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Bentayga 4.0 V8 (550 Hp) 4WD Automatic 7 Seat 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 (550 Hp) 4WD Automatic 7 Seat

Công suất

550 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

770 Nm @ 1960-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

260 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DCUA
Công suất (HP)
550 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
770 Nm @ 1960-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2428 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1774 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5140 mm

Chiều rộng (mm)

1998 mm

Chiều cao (mm)

1742 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R20; 285/45 R21; 285/40 ZR22

Kích thước bánh trước

275/50 R20; 285/45 R21; 285/40 ZR22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20; R21; R22

Công nghệ và Vận hành