Bentley Bentayga 4.0 diesel V8 (435 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2017, 2018, 2019, 2020
Bentley Bentayga 4.0 diesel V8 (435 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Bentayga 4.0 diesel V8 (435 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 diesel V8 (435 Hp) AWD Automatic 7 Seat

Công suất

435 Hp @ 3750-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 1000-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

210 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CZAC
Công suất (HP)
435 Hp @ 3750-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 1000-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo / e-Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2544 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5140 mm

Chiều rộng (mm)

1998 mm

Chiều cao (mm)

1722 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành