Bentley Arnage T 6.75 i V8 Biturbo (457 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Bentley Arnage T 6.75 i V8 Biturbo (457 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Arnage T 6.75 i V8 Biturbo (457 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.75 i V8 Biturbo (457 Hp)

Công suất

457 Hp @ 4100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

875 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

30.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

20.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L410MT22
Công suất (HP)
457 Hp @ 4100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
875 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6750 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.1 mm
Đường kính piston (mm)
99.01 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2585 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5400 mm

Chiều rộng (mm)

1932 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3116 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1602 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/50 R18

Kích thước bánh trước

255/50 R18

Công nghệ và Vận hành