Bentley Arnage R 6.7 i V8 16V RL (405 Hp) 2003, 2004, 2005
Bentley Arnage R 6.7 i V8 16V RL (405 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Arnage R 6.7 i V8 16V RL (405 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.7 i V8 16V RL (405 Hp)

Công suất

405 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

835 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

30.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L410MT22
Công suất (HP)
405 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
835 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6750 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.1 mm
Đường kính piston (mm)
99.01 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

374 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5640 mm

Chiều rộng (mm)

1932 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3366 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1602 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R17

Kích thước bánh trước

255/55 R17

Công nghệ và Vận hành