Bentley Arnage I 6.8 V8 (405 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Bentley Arnage I 6.8 V8 (405 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Arnage I 6.8 V8 (405 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.8 V8 (405 Hp)

Công suất

405 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

830 Nm @ 2150 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L410MY2Y
Công suất (HP)
405 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
830 Nm @ 2150 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6750 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

374 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5390 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3116 mm

Vết bánh trước (mm)

1608 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/50 R18W

Kích thước bánh trước

255/50 R18W

Công nghệ và Vận hành