Bentley Bentayga (facelift 2020) 3.0 V6 TFSi (449 Hp) Hybrid AWD Automatic 2021, 2022
Bentley Bentayga (facelift 2020) 3.0 V6 TFSi (449 Hp) Hybrid AWD Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Bentley Bentayga (facelift 2020) 3.0 V6 TFSi (449 Hp) Hybrid AWD Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 TFSi (449 Hp) Hybrid AWD Automatic

Công suất

340 Hp @ 5300-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1340-5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

82 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

254 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 5300-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1340-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2648 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

479 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5125 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

21

Công nghệ và Vận hành