BAIC Motor Senova X55 II 1.5T (150 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
BAIC Motor Senova X55 II 1.5T (150 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BAIC Motor Senova X55 II 1.5T (150 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5T (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1837 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 225/50 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 225/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành