Audi SQ8 (facelift 2023) 4.0 TFSI V8 (507 Hp) quattro tiptronic 2023
Audi SQ8 (facelift 2023) 4.0 TFSI V8 (507 Hp) quattro tiptronic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Audi SQ8 (facelift 2023) 4.0 TFSI V8 (507 Hp) quattro tiptronic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 TFSI V8 (507 Hp) quattro tiptronic

Công suất

507 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

770 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

272-291 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6e

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
507 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
770 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1755 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5004 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1708 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1684 mm

Vết bánh sau (mm)

1693 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R21; 285/40 R22; 285/35 R23

Kích thước bánh trước

285/45 R21; 285/40 R22; 285/35 R23

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

21; 22; 23

Công nghệ và Vận hành