Audi RS 6 Avant (C7) 4.0 TFSI V8 (560 Hp) quattro tiptronic 2013, 2014
Audi RS 6 Avant (C7) 4.0 TFSI V8 (560 Hp) quattro tiptronic 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Audi RS 6 Avant (C7) 4.0 TFSI V8 (560 Hp) quattro tiptronic 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 TFSI V8 (560 Hp) quattro tiptronic

Công suất

560 Hp @ 5700-6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1750-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
560 Hp @ 5700-6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1750-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3993 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1680 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4979 mm

Chiều rộng (mm)

1936 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1662 mm

Vết bánh sau (mm)

1663 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever, Air suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/35 R20; 285/30 R21

Kích thước bánh trước

275/35 R20; 285/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20; 9.5J x 21

Công nghệ và Vận hành