Audi Q8 (facelift 2023) 45 TDI V6 (231 Hp) MHEV quattro tiptronic 2023
Audi Q8 (facelift 2023) 45 TDI V6 (231 Hp) MHEV quattro tiptronic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q8 (facelift 2023) 45 TDI V6 (231 Hp) MHEV quattro tiptronic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

45 TDI V6 (231 Hp) MHEV quattro tiptronic

Công suất

231 Hp @ 3500-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

210-232 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6e

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 3500-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4992 mm

Chiều rộng (mm)

1995 mm

Chiều cao (mm)

1697 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1679 mm

Vết bánh sau (mm)

1691 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20

Công nghệ và Vận hành