Audi Q8 e-tron Sportback 114 kWh (503 Hp) quattro 1 2022
Audi Q8 e-tron Sportback 114 kWh (503 Hp) quattro 1 2022
Audi Q8 e-tron Sportback 114 kWh (503 Hp) quattro 1 2022
Audi Q8 e-tron Sportback 114 kWh (503 Hp) quattro 1 2022
Audi Q8 e-tron Sportback 114 kWh (503 Hp) quattro 1 2022

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本

Thông tin chung

Tên xe

Audi Q8 e-tron Sportback 114 kWh (503 Hp) quattro 1 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

114 kWh (503 Hp) quattro 1

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

569 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1637 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4915 mm

Chiều rộng (mm)

1976 mm

Chiều cao (mm)

1631 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2928 mm

Vết bánh trước (mm)

1683 mm

Vết bánh sau (mm)

1683 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

Two electric motors drive rear wheels, one electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R20

Kích thước bánh trước

285/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20

Công nghệ và Vận hành