Audi V8 L (D11) 3.6 V8 (250 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994
Audi V8 L (D11) 3.6 V8 (250 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Audi V8 L (D11) 3.6 V8 (250 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V8 (250 Hp) quattro Automatic

Công suất

250 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3562 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5190 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3018 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1531 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 15

Công nghệ và Vận hành