Audi V8 (D11) 4.2 V8 (280 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994
Audi V8 (D11) 4.2 V8 (280 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Audi V8 (D11) 4.2 V8 (280 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 (280 Hp) quattro Automatic

Công suất

280 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4172 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4874 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1531 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành