Audi TTS Roadster (8S) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Audi TTS Roadster (8S) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi TTS Roadster (8S) 2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (310 Hp) quattro S tronic

Công suất

310 Hp @ 5800-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1800-5700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJXG
Công suất (HP)
310 Hp @ 5800-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
156.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1800-5700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4191 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2505 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1553 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành